--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách khứa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách khứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách khứa
+ noun
guests and visitors
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
khách khứa
:
guests and visitors
+
biên soạn
:
To compile, to writebiên soạn từ điểnto compile a dictionary
+
ăn mừng
:
To celebrate (with feasts and rejoicings)ăn mừng chiến thắngto celebrate a military victoryăn mừng ngày cướito celebrate a wedding anniversaryĂn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.
+
hoái
:
Constantly, repeatedlyĐịch thất bại hoàiThe enemy suffered repeated defeats
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands